Thư viện huyện An Biên
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
36 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Mở rộng vốn từ & đọc hiểu tiếng Anh trung học phổ thông . T.1 / Đỗ Văn Thảo .- H. : Giáo dục , 2005 .- 180tr. ; 24cm
/ 17000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Phổ thông trung học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Đỗ Văn Thảo.
   428 M450R 2005
    ĐKCB: VV.005648 (Sẵn sàng)  
2. Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí THPT . T.2 : Điện học 1 / B.s.: Vũ Thanh Khiết (ch.b.), Vũ Đình Tuý .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 247tr. : hình vẽ ; 21cm
/ 16800đ

  1. Vật lí.  2. Phổ thông trung học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Vũ Thanh Khiết.   II. Vũ Đình Tuý.
   537.076 CH527Đ 2005
    ĐKCB: VV.005621 (Sẵn sàng)  
3. Câu hỏi - bài tập trắc nghiệm lịch sử 10 . Ph.1 / B.s.: Phan Ngọc Liên (ch.b.), Đào Tố Uyên, Lương Kim Thoa.. .- H. : Đại học Sư phạm , 2007 .- 105tr. : bảng ; 24cm
/ 18000đ

  1. Lớp 10.  2. Trắc nghiệm.  3. Lịch sử.  4. Bài tập.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Thị Bích.   II. Lương Kim Thoa.   III. Đào Tố Uyên.   IV. Phan Ngọc Liên.
   909 C125H 2007
    ĐKCB: VV.005968 (Sẵn sàng)  
4. Thực hành thí nghiệm hoá học 9 / Từ Văn Sơn ch.b. .- H. : Giáo dục , 2005 .- 32tr. : hình vẽ ; 21cm
/ 3500đ

  1. Thí nghiệm.  2. Thực hành.  3. Hoá học.  4. Lớp 9.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Từ Văn Sơn.
   546 TH552H 2005
    ĐKCB: VV.005961 (Sẵn sàng)  
5. THẢO NGUYÊN
     Bài tập về thời động từ tiếng Anh / Thảo Nguyên .- H. : Đại học Sư phạm , 2007 .- 119tr. ; 24cm
/ 15000đ

  1. Bài tập.  2. Động từ.  3. Tiếng Anh.  4. [Sách đọc thêm]
   428 B103T 2007
    ĐKCB: VV.005717 (Sẵn sàng)  
6. TRẦN ĐÌNH SỬ
     Bình giảng văn 11 chọn lọc / Trần Đình Sử, Lê Huy Bắc, Phạm Vĩnh Cư... ; Trần Đình Sử ch.b. .- Hà Nội : Đại học Sư phạm , 2009 .- 310tr. ; 24cm
/ 45000đ

  1. Bình giảng văn học.  2. Tập làm văn.  3. Lớp 11.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Phan Cự Đệ.   II. Trần Đình Sử.   III. Phan Huy Dũng.   IV. Phạm Vĩnh Cư.
   807 B312G 2009
    ĐKCB: VV.004940 (Sẵn sàng)  
7. Vở luyện tập làm văn 9 . T.2 / Nguyễn Quang Ninh .- H. : Đại học Sư phạm , 2005 .- 135tr. ; 24cm
/ 13000đ

  1. Lớp 9.  2. Tập làm văn.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Quang Ninh.
   807 V600L 2005
    ĐKCB: VV.004629 (Sẵn sàng)  
8. 60 bài văn chọn lọc : Dành cho học sinh lớp 11 và 12 luyện thi THPT, đại học và cao đẳng... / Nguyễn Xuân Lạc .- H. : Đại học Sư phạm , 2009 .- 203tr. : bảng ; 24cm
/ 29000đ

  1. Phổ thông trung học.  2. Tập làm văn.  3. Bài văn.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Xuân Lạc.
   807 S111M 2009
    ĐKCB: VV.004633 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004597 (Sẵn sàng)  
9. Nâng cao ngữ văn 8 : Trung học cơ sở / Tạ Đức Hiền, Lê Thuận An, Nguyễn Việt Nga.. .- H. : Nxb. Hà Nội , 2007 .- 256tr. ; 24cm
/ 26000đ

  1. Tập làm văn.  2. Tiếng Việt.  3. Lớp 8.  4. Ngữ văn.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Lê Thuận An.   II. Phạm Minh Tú.   III. Nguyễn Việt Nga.   IV. Tạ Đức Hiền.
   807 N122C 2007
    ĐKCB: VV.004606 (Sẵn sàng)  
10. Em tự đánh giá kiến thức ngữ văn 10 . T.2 / B.s.: Lưu Đức Hạnh (ch.b.), Lê Như Bình, Lưu Thị Tuyết Hiên.. .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2007 .- 167tr. ; 24cm
/ 16300đ

  1. Tập làm văn.  2. Tiếng Việt.  3. Ngữ văn.  4. Lớp 10.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Lưu Thị Tuyết Hiên.   II. Hoàng Thị Mai.   III. Lê Như Bình.   IV. Lưu Đức Hạnh.
   807 E202T 2007
    ĐKCB: VV.004634 (Sẵn sàng)  
11. Tuyển tập bài tập vật lí nâng cao trung học phổ thông . T.2 : Vật lí phân tử & nhiệt học / B.s.: Phạm Quý Tư (ch.b.), Đàm Trung Đồn, Phạm Xuân Mai.. .- Tái bản lần 1 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 119tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 11500đ

  1. Phổ thông trung học.  2. Vật lí.  3. Bài tập.  4. Nhiệt học.  5. Phân tử.  6. [Sách đọc thêm]
   I. Đàm Trung Đồn.   II. Phạm Quý Tư.   III. Nguyễn Thanh Hải.   IV. Phạm Xuân Mai.
   530.076 T527T 2005
    ĐKCB: VV.004456 (Sẵn sàng)  
12. Tuyển tập bài tập vật lí nâng cao trung học phổ thông . T.5 : Quang học và vật lí hạt nhân / Ngô Quốc Quýnh .- Tái bản lần 1 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 259tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 24200đ

  1. Bài tập.  2. Vật lí.  3. Quang học.  4. Vật lí hạt nhân.  5. Phổ thông trung học.  6. [Sách đọc thêm]
   I. Ngô Quốc Quýnh.
   530.076 T527T 2005
    ĐKCB: VV.004459 (Sẵn sàng)  
13. Một số kiến thức kĩ năng và bài tập nâng cao ngữ văn 8 : Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và đào tạo. Mã số dự thi: NV8 - 6 / Nguyễn Thị Mai Hoa, Đinh Chí Sáng .- H. : Giáo dục , 2004 .- 272tr. ; 24cm
/ 25900đ

  1. Tiếng Việt.  2. Tập làm văn.  3. Bài tập.  4. Lớp 8.  5. Ngữ văn.  6. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Thị Mai Hoa.   II. Đinh Chí Sáng.
   807.6 M458S 2004
    ĐKCB: VV.004487 (Sẵn sàng)  
14. Bài tập địa lí 8 / B.s.: Nguyễn Đình Tám, Trương Văn Hùng .- H. : Giáo dục , 2004 .- 95tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 9000đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 8.  3. Địa lí.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Trương Văn Hùng.   II. Nguyễn Đình Tám.
   910.76 B103T 2004
    ĐKCB: VV.004477 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004600 (Sẵn sàng)  
15. Các bài toán số học về chuyển động đều / Vũ Dương Thuỵ, Nguyễn Danh Ninh .- H. : Giáo dục , 2004 .- 140tr. ; 21cm
/ 6900đ

  1. Toán.  2. Lớp 5.  3. Số học.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Vũ Dương Thụy.   II. Nguyễn Danh Ninh.
   372.7 C101B 2004
    ĐKCB: VV.005010 (Sẵn sàng)  
16. Bình giảng văn 12 chọn lọc / Trần Đình Sử, Lê Huy Bắc, Nhị Ca... ; Trần Đình Sử ch.b. .- H. : Đại học Sư phạm , 2009 .- 259tr. ; 24cm
/ 38000đ

  1. Bình giảng văn học.  2. Tập làm văn.  3. Lớp 12.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Đặng Anh Đào.   II. Trần Đình Sử.   III. Nguyễn Thị Thanh Cảnh.   IV. Nhị Ca.
   807 B312G 2009
    ĐKCB: VV.004480 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.004476 (Sẵn sàng)  
17. Ôn tập để học tốt lịch sử 11 : Chương trình chuẩn và nâng cao / B.s.: Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Xuân Tùng, Nguyễn Tùng Dương .- H. : Nxb. Hà Nội , 2007 .- 264tr. ; 24cm
/ 39000đ

  1. Ôn tập.  2. Lớp 11.  3. Lịch sử.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Xuân Tùng.   II. Nguyễn Tùng Dương.   III. Nguyễn Xuân Trường.
   907 Ô454T 2007
    ĐKCB: VV.004116 (Sẵn sàng)  
18. Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 6 / B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Phạm Văn Hà, Nguyễn Thanh Lường.. .- Tái bản lần 2 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 96tr. ; 18cm
  Tóm tắt: Gồm các câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao về lịch sử thế giới cổ đại, lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến thế kỷ X. Kèm theo gợi ý và trả lời một số câu hỏi
/ 3700đ

  1. Lớp 6.  2. Lịch sử cổ đại.  3. Trắc nghiệm.  4. Lịch sử.  5. {Thế giới}  6. [Sách đọc thêm]
   I. Đoàn Thịnh.   II. Phạm Văn Hà.   III. Nguyễn Thanh Lường.   IV. Nguyễn Sỹ Quế.
   959.70076 C125H 2005
    ĐKCB: VV.004109 (Sẵn sàng)  
19. Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 7 / B.s.: Đoàn Thịnh (ch.b.), Trương Đức Giáp, Phạm Văn Hà.. .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 87tr. : ảnh ; 18cm
/ 3900đ

  1. Bài tập.  2. Trắc nghiệm.  3. Lớp 7.  4. Lịch sử.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Sĩ Quế.   II. Trương Đức Giáp.   III. Nguyễn Thanh Lường.   IV. Phạm Văn Hà.
   959.70076 C125H 2006
    ĐKCB: VV.004102 (Sẵn sàng)  
20. Cuốn sách chữ "J" của em = My "J" book / Dịch: Nguyễn Việt Long, Huy Toàn .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.   II. Huy Toàn.
   372.652 C517S 2004
    ĐKCB: VV.002092 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»